Đầu tư công là cơ hội vàng

Vì sao cổ phiếu đầu tư công là cơ hội vàng?

Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của dòng vốn đầu tư công. Chính phủ liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của hạ tầng giao thông, năng lượng, logistics, đô thị và khu công nghiệp để tạo nền tảng phát triển bền vững cho đất nước. Điều này khiến khái niệm cổ phiếu đầu tư công trở thành tâm điểm của thị trường chứng khoán, thu hút sự quan tâm của hàng triệu nhà đầu tư cá nhân lẫn tổ chức.

Đầu tư công không chỉ đơn thuần là một gói chi tiêu của Chính phủ mà còn là “chất xúc tác” mạnh mẽ cho tăng trưởng kinh tế. Mỗi đồng vốn đầu tư công bỏ ra sẽ tạo hiệu ứng lan tỏa đến nhiều ngành nghề: từ xây dựng hạ tầng, vật liệu xây dựng, bất động sản cho đến ngân hàng và tiêu dùng. Chính vì vậy, nhiều chuyên gia tài chính nhận định rằng, cổ phiếu hưởng lợi từ đầu tư công chính là một trong những xu hướng lớn nhất trong giai đoạn 2025 – 2030.

Thị trường chứng khoán vốn biến động theo kỳ vọng. Khi Chính phủ tăng tốc giải ngân vốn đầu tư công, cổ phiếu của các doanh nghiệp có liên quan thường bật tăng mạnh mẽ. Nhưng không phải bất kỳ doanh nghiệp nào cũng được hưởng lợi như nhau. Nhà đầu tư cần có sự chọn lọc kỹ lưỡng, phân tích kỹ càng để tìm ra những doanh nghiệp thực sự tiềm năng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào:

  • Khái niệm và vai trò của đầu tư công.
  • Tác động của đầu tư công đến thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • Những ngành nghề và doanh nghiệp hưởng lợi nhiều nhất.
  • Phân tích chi tiết các cổ phiếu tiềm năng.
  • Những rủi ro nhà đầu tư cần lưu ý.
  • Chiến lược đầu tư phù hợp trong giai đoạn bùng nổ đầu tư công.

Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện để ra quyết định đầu tư thông minh, nắm bắt cơ hội vàng từ dòng vốn đầu tư công.

đầu tư công là cơ hội vàng

Chương 1: Tổng quan về đầu tư công

1.1. Đầu tư công là gì?

Trong kinh tế học, đầu tư công được hiểu là hoạt động Nhà nước sử dụng ngân sách hoặc các nguồn vốn vay để phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế – xã hội, từ đó tạo động lực cho tăng trưởng dài hạn. Khác với đầu tư tư nhân – vốn thường nhắm đến lợi nhuận ngắn hạn, đầu tư công hướng tới lợi ích công cộng, cải thiện năng lực sản xuất quốc gia, và gia tăng phúc lợi xã hội.

Ví dụ điển hình: Dự án đường cao tốc Bắc – Nam giai đoạn 2021 – 2025 có tổng mức đầu tư hơn 147.000 tỷ đồng. Đây là dự án hạ tầng trọng điểm quốc gia, kết nối 32 tỉnh thành, giúp giảm chi phí vận tải, rút ngắn thời gian di chuyển, và mở ra cơ hội phát triển cho nhiều khu công nghiệp ven tuyến.

Đặc điểm của đầu tư công

  • Nguồn vốn chủ yếu từ ngân sách Nhà nước: bao gồm vốn trung ương, vốn địa phương, vốn ODA.
  • Phạm vi ảnh hưởng rộng lớn: đầu tư công không chỉ tác động đến một doanh nghiệp, mà lan tỏa đến toàn ngành và nhiều lĩnh vực khác.
  • Tính dài hạn: hạ tầng như đường, cảng, sân bay, nhà máy điện cần thời gian thi công hàng năm trời nhưng lợi ích kéo dài hàng chục năm.
  • Tính dẫn dắt: đầu tư công thường mở đường, từ đó kéo theo dòng vốn tư nhân và FDI vào khu vực được hưởng lợi.

1.2. Vai trò then chốt của đầu tư công đối với nền kinh tế

a) Thúc đẩy tăng trưởng GDP

Một trong những động lực tăng trưởng quan trọng của Việt Nam là đầu tư hạ tầng giao thông. Nghiên cứu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho thấy, mỗi 1% tăng chi tiêu đầu tư công có thể giúp GDP tăng thêm 0,06 – 0,1%.

Ví dụ: Giai đoạn 2016 – 2020, tổng vốn đầu tư công đạt hơn 2 triệu tỷ đồng, chiếm khoảng 34% tổng vốn đầu tư toàn xã hội. Nhờ đó, tốc độ tăng trưởng GDP trung bình duy trì ở mức 6,5 – 7%/năm (trừ năm 2020 bị ảnh hưởng dịch COVID-19).

b) Tạo công ăn việc làm

Một dự án cao tốc trị giá hàng trăm nghìn tỷ đồng thường huy động hàng chục nghìn kỹ sư, công nhân, lao động phụ trợ. Khi dự án triển khai, thu nhập của họ tăng lên, kéo theo nhu cầu tiêu dùng và dịch vụ.

Ví dụ: Cảng hàng không quốc tế Long Thành dự kiến tạo ra khoảng 200.000 việc làm trực tiếp và gián tiếp. Điều này không chỉ thúc đẩy ngành xây dựng mà còn tác động tích cực đến bất động sản, logistics, dịch vụ du lịch.

c) Thu hút vốn FDI

Nhà đầu tư nước ngoài thường ưu tiên địa điểm có hạ tầng tốt. Do đó, khi Chính phủ đẩy mạnh đầu tư công, đặc biệt vào cao tốc, cảng biển, sân bay, các khu công nghiệp sẽ trở nên hấp dẫn hơn.

Ví dụ: Samsung chọn Bắc Ninh và Thái Nguyên làm nơi đặt nhà máy sản xuất lớn một phần nhờ hạ tầng giao thông và điện lực ở khu vực này được đầu tư đồng bộ.

d) Ổn định kinh tế vĩ mô

Trong bối cảnh suy giảm kinh tế, đầu tư công thường đóng vai trò “liều thuốc kích cầu”. Khi tư nhân giảm chi tiêu, Nhà nước tăng đầu tư để duy trì việc làm, ổn định tăng trưởng.

Điển hình: Trong đại dịch COVID-19, nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, đã tăng cường đầu tư công để bù đắp cho sự sụt giảm tiêu dùng và đầu tư tư nhân.

1.3. Thực trạng đầu tư công tại Việt Nam

a) Quy mô vốn

Theo Bộ Tài chính, năm 2024, tổng kế hoạch vốn đầu tư công là 711.000 tỷ đồng, mức cao kỷ lục. Tỷ lệ giải ngân đạt hơn 90%, cao nhất trong 10 năm qua. Đây là tín hiệu rất tích cực, cho thấy sự quyết tâm của Chính phủ trong việc thúc đẩy hạ tầng.

b) Các lĩnh vực trọng điểm

  • Giao thông vận tải: đường cao tốc Bắc – Nam, đường vành đai Hà Nội, TP.HCM, cao tốc miền Tây.
  • Năng lượng: điện gió, điện mặt trời, đường dây truyền tải 500kV.
  • Đô thị và hạ tầng số: thành phố thông minh, chính phủ điện tử.
  • Y tế và giáo dục: bệnh viện tuyến tỉnh, trường đại học trọng điểm.

c) Thách thức tồn tại

  • Giải ngân chậm: một số dự án vướng mắc thủ tục pháp lý, giải phóng mặt bằng.
  • Chất lượng công trình: nhiều dự án chậm tiến độ, đội vốn.
  • Minh bạch: vẫn còn tình trạng “xin – cho”, lợi ích nhóm.

1.4. Xu hướng đầu tư công giai đoạn 2025 – 2030

Theo kế hoạch 5 năm 2025 – 2030, Chính phủ dự kiến phân bổ khoảng 3,2 – 3,5 triệu tỷ đồng cho đầu tư công, tập trung vào 4 lĩnh vực trụ cột:

  1. Hạ tầng giao thông
    • Hoàn thành cao tốc Bắc – Nam (hơn 2.000 km).
    • Xây dựng sân bay Long Thành giai đoạn 1.
    • Nâng cấp cảng biển Lạch Huyện, Cái Mép – Thị Vải.
  2. Năng lượng & chuyển đổi xanh
    • Phát triển điện gió ngoài khơi.
    • Đầu tư hệ thống truyền tải điện.
    • Chuyển dịch năng lượng theo hướng bền vững.
  3. Đô thị thông minh & hạ tầng số
    • Đầu tư mạng 5G toàn quốc.
    • Xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia.
    • Đẩy mạnh chuyển đổi số trong hành chính công.
  4. An sinh xã hội
    • Xây mới trường học, bệnh viện vùng sâu vùng xa.
    • Cải thiện hạ tầng cấp thoát nước, môi trường.

1.5. Bài học từ quốc tế

  • Trung Quốc: giai đoạn 2000 – 2015, Trung Quốc đẩy mạnh xây dựng cao tốc, đường sắt cao tốc, cảng biển. Nhờ đó, FDI đổ vào ồ ạt, kinh tế tăng trưởng trung bình 9 – 10%/năm.
  • Hàn Quốc: thập niên 1970, Chính phủ tập trung vào hạ tầng công nghiệp nặng và xuất khẩu. Đầu tư công chính là nền tảng để Samsung, Hyundai, LG vươn ra toàn cầu.
  • Singapore: với chiến lược đầu tư công bài bản vào cảng biển, sân bay, logistics, Singapore từ một quốc gia nhỏ bé đã trở thành trung tâm tài chính – thương mại toàn cầu.

1.6. Ý nghĩa đối với thị trường chứng khoán

Tất cả những điều trên cho thấy, đầu tư công không chỉ là một chính sách vĩ mô mà còn là cơ hội lớn cho nhà đầu tư chứng khoán. Khi vốn đầu tư công được đẩy mạnh:

  • Doanh nghiệp xây dựng có thêm hợp đồng mới.
  • Doanh nghiệp vật liệu tăng doanh thu nhờ nhu cầu thép, xi măng, đá.
  • Doanh nghiệp bất động sản khu công nghiệp hưởng lợi gián tiếp từ hạ tầng.
  • Ngân hàng gia tăng tín dụng, hưởng lợi từ dòng vốn lưu chuyển.

Ví dụ: năm 2023, cổ phiếu C4G (Cienco4) đã tăng gần 70% chỉ trong vòng 9 tháng, nhờ trúng thầu nhiều dự án cao tốc Bắc – Nam. Đây là minh chứng rõ ràng cho mối liên hệ chặt chẽ giữa đầu tư công và thị trường chứng khoán.

Kết luận chương 1

Đầu tư công là “đòn bẩy” chiến lược để Việt Nam đạt mục tiêu tăng trưởng nhanh và bền vững. Với quy mô vốn hàng triệu tỷ đồng giai đoạn 2025 – 2030, nhiều doanh nghiệp niêm yết sẽ được hưởng lợi lớn.

Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng sẽ thành công. Nhà đầu tư cần hiểu rõ cơ chế tác động, nhận diện ngành nghề, doanh nghiệp chủ lực, và đặc biệt là quản trị rủi ro.

Chương tiếp theo, chúng ta sẽ cùng phân tích tác động cụ thể của đầu tư công đến thị trường chứng khoán Việt Nam, từ đó làm rõ hơn những cơ hội đang mở ra cho nhà đầu tư.

Chương 2: Tác động của đầu tư công đến thị trường chứng khoán

Nếu Chương 1 đã giúp chúng ta hiểu rõ khái niệm, vai trò và xu hướng của đầu tư công trong nền kinh tế Việt Nam, thì Chương 2 sẽ tập trung phân tích tác động trực tiếp và gián tiếp của đầu tư công đến thị trường chứng khoán. Đây là phần quan trọng, giúp nhà đầu tư không chỉ nhìn thấy bức tranh vĩ mô, mà còn nắm bắt được cơ chế vận hành cụ thể: từ khi dòng vốn Nhà nước được rót ra đến khi lợi nhuận phản ánh vào giá cổ phiếu.

Để đảm bảo tính hệ thống và chuyên sâu, chương này sẽ triển khai theo các mục:

  • Cơ chế lan tỏa vốn đầu tư công đến nền kinh tế và thị trường chứng khoán.
  • Tác động ngắn hạn và dài hạn đến các nhóm ngành.
  • Phân tích tác động điển hình qua những dự án lớn.
  • Mối quan hệ giữa giải ngân đầu tư công và diễn biến chỉ số VN-Index.
  • Những ví dụ thực tế từ doanh nghiệp niêm yết.

2.1. Cơ chế lan tỏa của đầu tư công đến thị trường chứng khoán

Một đồng vốn đầu tư công được giải ngân thường tạo ra hiệu ứng dây chuyền, tương tự “hiệu ứng domino” trong nền kinh tế. Trên thị trường chứng khoán, quá trình này diễn ra theo 4 giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: Doanh nghiệp xây dựng hạ tầng hưởng lợi trực tiếp

Ngay khi dự án được phê duyệt và vốn giải ngân, các nhà thầu xây dựng là những người đầu tiên hưởng lợi. Họ có doanh thu, lợi nhuận tăng, backlog (hợp đồng dở dang) phình to, và kỳ vọng thị trường tăng cao.

Ví dụ: Cienco4 (C4G)Tập đoàn Đèo Cả (HHV) đều ghi nhận doanh thu tăng mạnh khi tham gia thi công cao tốc Bắc – Nam. Giá cổ phiếu của họ trong giai đoạn 2022 – 2023 đã tăng gấp 1,5 – 2 lần.

Giai đoạn 2: Doanh nghiệp vật liệu xây dựng bùng nổ nhu cầu

Để thi công cao tốc, hàng chục triệu tấn đá, xi măng, thép, nhựa đường được sử dụng. Nhờ đó, cổ phiếu ngành vật liệu (HPG, HT1, BCC, PLC…) thường tăng song hành cùng tiến độ giải ngân.

Ví dụ: Năm 2023, sản lượng tiêu thụ đá xây dựng của KSB tăng 40% so với 2022 nhờ cung cấp cho dự án cao tốc phía Nam. Giá cổ phiếu KSB cũng tăng hơn 70% chỉ trong một năm.

Giai đoạn 3: Doanh nghiệp bất động sản khu công nghiệp, logistics hưởng lợi gián tiếp

Hạ tầng tốt giúp giá đất khu công nghiệp, khu đô thị tăng. Doanh nghiệp như Sonadezi Châu Đức (SZC), Becamex (BCM), IDICO (IDC) trở thành “người thắng lớn” nhờ đón sóng FDI và phát triển dự án.

Giai đoạn 4: Ngân hàng và tiêu dùng được hưởng lợi sau cùng

  • Ngân hàng: vốn tín dụng tăng khi doanh nghiệp vay để đầu tư, thi công, và người dân vay mua nhà gần hạ tầng mới.
  • Tiêu dùng: thu nhập lao động tăng nhờ các dự án lớn, thúc đẩy nhu cầu mua sắm, dịch vụ.

2.2. Tác động ngắn hạn và dài hạn đến các nhóm ngành

a) Ngắn hạn (1 – 2 năm đầu)

  • Xây dựng & vật liệu: tăng trưởng mạnh nhờ dòng vốn trực tiếp.
  • Chứng khoán: kỳ vọng tăng giúp thanh khoản bùng nổ, dòng tiền đầu cơ đổ vào cổ phiếu hưởng lợi.

b) Trung và dài hạn (3 – 10 năm)

  • Bất động sản khu công nghiệp: giá đất và tỷ lệ lấp đầy tăng bền vững.
  • Logistics & vận tải: chi phí giảm, lợi nhuận cải thiện.
  • Ngân hàng: tăng trưởng tín dụng ổn định, nợ xấu giảm nhờ nền kinh tế khỏe mạnh.

2.3. Các dự án điển hình và tác động đến thị trường chứng khoán

Cao tốc Bắc – Nam

  • Quy mô: hơn 2.000 km, vốn đầu tư trên 300.000 tỷ đồng.
  • Tác động: Hàng loạt doanh nghiệp như C4G, HHV, VCG, KSB, PLC hưởng lợi. Giá cổ phiếu của họ trong giai đoạn 2022 – 2023 đều tăng mạnh, phản ánh kỳ vọng thị trường.

Sân bay quốc tế Long Thành

  • Quy mô: hơn 16 tỷ USD, giai đoạn 1 dự kiến hoàn thành vào 2026.
  • Tác động: Doanh nghiệp xây dựng (CTD, HBC), vật liệu (HT1, HPG), và bất động sản Đồng Nai (D2D, SZC) được hưởng lợi.

Đường vành đai TP.HCM và Hà Nội

  • Tác động: giá đất khu vực ngoại thành tăng vọt, cổ phiếu BĐS khu vực như NLG, KDH, HDG được kỳ vọng.

2.4. Mối quan hệ giữa giải ngân đầu tư công và VN-Index

Nghiên cứu của SSI cho thấy: mỗi khi tỷ lệ giải ngân đầu tư công tăng trên 80% kế hoạch, VN-Index thường tăng 10 – 15% trong cùng năm. Điều này phản ánh niềm tin thị trường và dòng tiền đổ vào cổ phiếu liên quan.

Ví dụ:

  • Năm 2020: giải ngân đạt 98%, VN-Index tăng 14,9% dù chịu ảnh hưởng COVID-19.
  • Năm 2023: giải ngân đạt 95%, VN-Index từ đáy 900 điểm tăng lên gần 1.200 điểm.

2.5. Ví dụ thực tế từ doanh nghiệp niêm yết

  • C4G (Cienco4): backlog hợp đồng hơn 20.000 tỷ đồng, lợi nhuận 2023 tăng 50% so với 2022.
  • KSB (Khoáng sản & Xây dựng Bình Dương): doanh thu đá xây dựng tăng mạnh, giá cổ phiếu tăng từ 19.000 đồng (2022) lên 32.000 đồng (2023).
  • SZC (Sonadezi Châu Đức): tỷ lệ lấp đầy KCN tăng nhanh nhờ cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu.
  • HPG (Hòa Phát): tiêu thụ thép xây dựng phục hồi mạnh nhờ các dự án hạ tầng lớn.

2.6. Thách thức trong mối quan hệ đầu tư công – chứng khoán

  • Giải ngân chậm: nếu thủ tục vướng mắc, doanh nghiệp niêm yết không kịp ghi nhận doanh thu.
  • Đội vốn: nhiều dự án kéo dài gây rủi ro cho nhà thầu.
  • Kỳ vọng quá mức: giá cổ phiếu tăng nhanh trước khi doanh nghiệp thực sự ghi nhận lợi nhuận, tạo rủi ro đầu cơ.

Kết luận chương 2

Đầu tư công tác động đến thị trường chứng khoán qua nhiều kênh: trực tiếp với xây dựng, vật liệu, gián tiếp với bất động sản, ngân hàng và tiêu dùng. Hiệu ứng này không chỉ diễn ra trong ngắn hạn, mà còn kéo dài hàng thập kỷ nếu hạ tầng được khai thác hiệu quả.

Với nhà đầu tư, việc nắm bắt chu kỳ giải ngân và chọn đúng doanh nghiệp đầu ngành là chìa khóa để tận dụng cơ hội.

Trong chương tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về những nhóm ngành hưởng lợi lớn nhất từ đầu tư công, kèm theo case study cụ thể cho từng ngành.

Chương 3: Các ngành hưởng lợi trực tiếp từ đầu tư công

Sau khi đã phân tích tổng quan (Chương 1) và mối liên hệ giữa đầu tư công với thị trường chứng khoán (Chương 2), chúng ta sẽ đi sâu vào những ngành nghề và doanh nghiệp được hưởng lợi trực tiếp từ làn sóng đầu tư công tại Việt Nam. Đây chính là nhóm cổ phiếu trọng tâm, được giới đầu tư đặc biệt quan tâm mỗi khi Nhà nước thúc đẩy giải ngân vốn đầu tư công.

3.1. Ngành xây dựng hạ tầng

Vai trò của ngành xây dựng

Ngành xây dựng hạ tầng là đầu mối trực tiếp nhận dòng vốn từ ngân sách đầu tư công. Các gói thầu thi công cầu, đường, cảng, sân bay… đều được triển khai thông qua các nhà thầu xây dựng lớn. Do đó, đây là ngành chịu tác động ngay lập tức và rõ rệt nhất.

Doanh nghiệp điển hình

  • CTD (Coteccons): Nhà thầu xây dựng hàng đầu với nhiều dự án cao tốc, sân bay.
  • HHV (Đèo Cả): Chuyên thi công và vận hành hạ tầng giao thông đường bộ, đặc biệt là hệ thống hầm đường bộ xuyên núi.
  • C4G (Cienco4): Doanh nghiệp xây dựng cầu đường có nhiều dự án lớn trong cao tốc Bắc – Nam.

Case study: Cao tốc Bắc – Nam

Giai đoạn 2021 – 2025, tổng vốn cho dự án cao tốc Bắc – Nam hơn 147.000 tỷ đồng. Trong đó, các gói thầu lớn đã tạo cơ hội tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho các doanh nghiệp xây dựng niêm yết. Giá cổ phiếu C4G, HHV từng tăng mạnh khi có thông tin trúng thầu hoặc giải ngân nhanh.

3.2. Ngành vật liệu xây dựng

Xi măng, thép và đá xây dựng

Đầu tư công kéo theo nhu cầu khổng lồ về xi măng, sắt thép, cát, đá, nhựa đường. Đây là cơ hội cho các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng:

  • Xi măng: BCC (Xi măng Bỉm Sơn), HT1 (Xi măng Hà Tiên 1).
  • Thép: HPG (Hòa Phát), HSG (Hoa Sen), NKG (Nam Kim).
  • Đá xây dựng: KSB (Khoáng sản Bình Dương), DHA (Hóa An).

Ví dụ cụ thể

Trong giai đoạn 2016 – 2020, sản lượng thép xây dựng tiêu thụ trong nước tăng trưởng trung bình 10%/năm, một phần nhờ các dự án hạ tầng. Dự báo giai đoạn 2021 – 2025, nhu cầu đá xây dựng ở khu vực Đông Nam Bộ tăng mạnh nhờ dự án sân bay Long Thành và cao tốc TP.HCM – Vũng Tàu.

3.3. Ngành bất động sản khu công nghiệp

Lợi thế lan tỏa

Khi hạ tầng giao thông được đầu tư đồng bộ, các khu công nghiệp gần tuyến cao tốc, cảng biển, sân bay sẽ trở nên hấp dẫn hơn trong mắt nhà đầu tư. Từ đó, cổ phiếu BĐS KCN hưởng lợi gián tiếp nhưng bền vững.

Doanh nghiệp tiêu biểu

  • KBC (Kinh Bắc City): Sở hữu nhiều khu công nghiệp lớn ở miền Bắc.
  • IDC (IDICO): Doanh nghiệp có quỹ đất khu công nghiệp rộng khắp.
  • SZC (Sonadezi Châu Đức): Hưởng lợi trực tiếp từ cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu.

Case study: SZC

Cổ phiếu SZC từng tăng trưởng mạnh khi dự án cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu được phê duyệt, vì khu công nghiệp Sonadezi Châu Đức nằm ngay gần nút giao. Giá thuê đất tại đây cũng tăng nhanh hơn mức trung bình của khu vực.

3.4. Ngành logistics và vận tải

Kết nối hạ tầng – động lực logistics

Các dự án cảng biển, đường sắt, sân bay và hệ thống cao tốc giúp rút ngắn thời gian vận chuyển, giảm chi phí logistics, từ đó nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Doanh nghiệp hưởng lợi

  • GMD (Gemadept): Doanh nghiệp khai thác cảng biển lớn nhất trên sàn chứng khoán.
  • VSC (Container Việt Nam): Hưởng lợi khi cảng Cái Mép – Thị Vải và các tuyến đường kết nối được nâng cấp.
  • HVN (Vietnam Airlines): Gián tiếp hưởng lợi từ việc mở rộng sân bay quốc tế.

3.5. Ngành năng lượng và hạ tầng điện nước

Không chỉ giao thông, đầu tư công còn tập trung vào điện, nước, năng lượng tái tạo để đáp ứng nhu cầu sản xuất và dân sinh.

  • POW (PV Power): Đầu tư vào các dự án nhiệt điện và khí điện.
  • NT2 (Điện Nhơn Trạch 2): Hưởng lợi khi hạ tầng khí và điện được nâng cấp.
  • REE (Cơ điện lạnh): Vừa cung cấp dịch vụ M&E, vừa đầu tư năng lượng sạch.

3.6. Tổng kết

Như vậy, những ngành hưởng lợi trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ đầu tư công có thể chia thành 5 nhóm chính:

  1. Xây dựng hạ tầng (CTD, HHV, C4G…).
  2. Vật liệu xây dựng (HPG, BCC, KSB…).
  3. Bất động sản khu công nghiệp (KBC, IDC, SZC…).
  4. Logistics – vận tải (GMD, VSC, HVN…).
  5. Năng lượng – điện nước (POW, NT2, REE…).

Đây là “rổ cổ phiếu đầu tư công” mà nhà đầu tư cần theo dõi sát sao trong giai đoạn giải ngân mạnh 2024 – 2026. Tuy nhiên, để thành công, cần lựa chọn doanh nghiệp có năng lực thi công – quản trị – tài chính vững chắc, thay vì chỉ chạy theo sóng đầu cơ ngắn hạn.

Chương 4: Doanh nghiệp tiêu biểu trong làn sóng đầu tư công

Ở Chương 3, chúng ta đã phân tích những ngành nghề hưởng lợi trực tiếp từ đầu tư công. Sang Chương 4, nội dung sẽ đi sâu hơn vào các doanh nghiệp cụ thể, được xem là đại diện tiêu biểu và có cơ hội lớn trong giai đoạn giải ngân vốn mạnh mẽ 2024 – 2026. Việc phân tích từng doanh nghiệp sẽ giúp nhà đầu tư hình dung rõ hơn về tiềm năng, lợi thế cạnh tranh, rủi ro cũng như triển vọng cổ phiếu.

4.1. Nhóm doanh nghiệp xây dựng hạ tầng

HHV (Công ty CP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả)

  • Lợi thế: Kinh nghiệm thi công hầm đường bộ, nhiều dự án BOT lớn.
  • Dự án trọng điểm: Hầm Hải Vân 2, cao tốc Bắc – Nam.
  • Điểm mạnh tài chính: Doanh thu ổn định từ thu phí BOT.
  • Rủi ro: Phụ thuộc chính sách thu phí và vốn vay ngân hàng.

C4G (Công ty CP Tập đoàn Cienco4)

  • Thế mạnh: Nhà thầu cầu đường lớn nhất miền Trung.
  • Hưởng lợi: Trúng thầu nhiều gói cao tốc Bắc – Nam, khả năng tăng trưởng doanh thu cao.
  • Triển vọng cổ phiếu: Giá cổ phiếu tăng mạnh mỗi khi có tin trúng thầu.

4.2. Nhóm doanh nghiệp vật liệu xây dựng

HPG (Tập đoàn Hòa Phát)

  • Lợi thế: Nhà sản xuất thép xây dựng số 1 Việt Nam.
  • Cơ hội: Nhu cầu thép tăng cao từ các dự án cầu, đường, sân bay.
  • Chiến lược: Đẩy mạnh mảng thép dẹt và thép cuộn cán nóng (HRC).

KSB (Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương)

  • Vai trò: Cung cấp đá xây dựng cho các dự án ở Đông Nam Bộ.
  • Hưởng lợi: Sân bay Long Thành, cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu.
  • Rủi ro: Chính sách quản lý khai thác khoáng sản siết chặt.

4.3. Nhóm bất động sản khu công nghiệp

SZC (Sonadezi Châu Đức)

  • Điểm mạnh: Sở hữu quỹ đất lớn tại Bà Rịa – Vũng Tàu.
  • Hưởng lợi: Cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu giúp giá thuê đất tăng.
  • Triển vọng: Doanh thu từ cho thuê đất khu công nghiệp tăng trưởng ổn định.

KBC (Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc)

  • Lợi thế: Quỹ đất KCN lớn ở Bắc Ninh, Bắc Giang, Hải Phòng.
  • Cơ hội: Làn sóng FDI dịch chuyển vào Việt Nam.
  • Rủi ro: Tài chính phụ thuộc nhiều vào vay nợ.

4.4. Nhóm logistics và cảng biển

GMD (Gemadept)

  • Lợi thế: Doanh nghiệp khai thác cảng biển lớn nhất trên sàn.
  • Cơ hội: Hưởng lợi từ việc mở rộng cảng Cái Mép – Thị Vải, phát triển cao tốc kết nối cảng.
  • Tăng trưởng: Sản lượng container qua cảng tăng trung bình 8 – 10%/năm.

VSC (Container Việt Nam)

  • Vai trò: Cảng trung chuyển hàng hóa miền Bắc.
  • Cơ hội: Hạ tầng đường bộ, đường sắt kết nối cảng Hải Phòng.

4.5. Nhóm năng lượng và hạ tầng điện nước

POW (PV Power)

  • Lợi thế: Nhà sản xuất điện lớn thứ hai Việt Nam.
  • Hưởng lợi: Nhu cầu điện tăng khi nhiều khu công nghiệp và hạ tầng mới đi vào hoạt động.
  • Triển vọng: Đầu tư thêm các dự án điện khí LNG.

REE (Cơ điện lạnh)

  • Đặc điểm: Đầu tư vào mảng năng lượng tái tạo, nước sạch.
  • Hưởng lợi: Chính sách phát triển điện gió, điện mặt trời và cấp nước đô thị.

4.6. Tổng kết

Danh mục các doanh nghiệp tiêu biểu trong làn sóng đầu tư công cho thấy sự phân hóa rõ rệt:

  • Doanh nghiệp xây dựng trực tiếp hưởng lợi lớn, nhưng cần chọn công ty có năng lực tài chính.
  • Nhóm vật liệu có dư địa tăng trưởng nhờ nhu cầu cao, nhưng giá nguyên liệu và chính sách quản lý có thể ảnh hưởng.
  • Bất động sản khu công nghiệp và logistics hưởng lợi gián tiếp nhưng bền vững.
  • Ngành năng lượng – điện nước đón đầu xu hướng phát triển hạ tầng đô thị và công nghiệp.

Đây là những “ngôi sao sáng” mà nhà đầu tư có thể cân nhắc trong chiến lược trung và dài hạn, thay vì chỉ lướt sóng theo tin tức.

Miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trong bài viết chỉ dựa trên quan điểm cá nhân, kiến thức, kinh nghiệm của chính tác giả, đồng thời chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là lời khuyên đầu tư hoặc nhằm bất kì mục đích nào khác. Bạn đọc cần tự chịu trách nhiệm với các quyết định tài chính của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *